luật kinh doanh bất động sản hợp nhất

Luật Kinh doanh Bất động sản hợp nhất là một khái niệm không chính xác. Hiện nay, không có một văn bản luật duy nhất nào được gọi là “Luật Kinh doanh Bất động sản hợp nhất.” Hoạt động kinh doanh bất động sản ở Việt Nam được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật khác nhau, trong đó quan trọng nhất là:

1. Luật Kinh doanh Bất động sản:

Luật Kinh doanh Bất động sản số 66/2014/QH13

được Quốc hội thông qua ngày 25 tháng 11 năm 2014 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2015. Đây là luật chuyên ngành điều chỉnh trực tiếp và toàn diện các hoạt động kinh doanh bất động sản.

Luật Kinh doanh Bất động sản số 03/2022/QH15

sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng, Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản, Luật Đầu tư và Luật Đấu thầu. Luật này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2023.

2. Luật Đất đai:

Luật Đất đai số 45/2013/QH13

quy định về chế độ sở hữu đất đai, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, quản lý nhà nước về đất đai.

Luật Đất đai số 31/2024/QH15

(có hiệu lực từ 01/01/2025, trừ một số điều khoản có hiệu lực sớm hơn) sửa đổi và thay thế Luật Đất đai 2013, có nhiều thay đổi quan trọng liên quan đến quyền sử dụng đất, quy hoạch sử dụng đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, và các vấn đề khác liên quan đến đất đai.

3. Luật Nhà ở:

Luật Nhà ở số 65/2014/QH13

quy định về sở hữu, phát triển, quản lý, sử dụng nhà ở, giao dịch về nhà ở và quản lý nhà nước về nhà ở.

Luật Nhà ở số 27/2023/QH15

(có hiệu lực từ 01/01/2025) sửa đổi và thay thế Luật Nhà ở 2014, với nhiều quy định mới về phát triển nhà ở, sở hữu nhà ở, quản lý vận hành nhà ở, và các giao dịch về nhà ở.

4. Luật Xây dựng:

Luật Xây dựng số 50/2014/QH13

quy định về hoạt động đầu tư xây dựng, quyền và nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động đầu tư xây dựng.

Luật Xây dựng sửa đổi (nhiều lần)

, bao gồm các luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng.

5. Các văn bản pháp luật khác:

Bộ luật Dân sự:

Điều chỉnh các quan hệ dân sự liên quan đến bất động sản như mua bán, cho thuê, thừa kế,…

Luật Đầu tư:

Điều chỉnh hoạt động đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.

Luật Thuế:

Quy định về các loại thuế liên quan đến bất động sản như thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng, thuế trước bạ,…

Các Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành các Luật trên.

Để hiểu rõ và đầy đủ về “Luật Kinh doanh Bất động sản hợp nhất” (như bạn đề cập), bạn cần nghiên cứu kỹ các văn bản pháp luật nêu trên, đặc biệt là Luật Kinh doanh Bất động sản hiện hành và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là một số nội dung chính được điều chỉnh bởi Luật Kinh doanh Bất động sản:

I. PHẠM VI ĐIỀU CHỈNH:

Luật Kinh doanh Bất động sản điều chỉnh các hoạt động kinh doanh bất động sản, bao gồm:

Kinh doanh bất động sản:

Mua, bán, cho thuê, cho thuê mua bất động sản; cung cấp dịch vụ môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ tư vấn bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản.

Các loại bất động sản được đưa vào kinh doanh:

Nhà ở, công trình xây dựng có sẵn; nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai; quyền sử dụng đất được phép chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại.

II. ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG:

Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản.
Tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh bất động sản.

III. NGUYÊN TẮC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN:

Bình đẳng, công khai, minh bạch.
Tuân thủ pháp luật, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động kinh doanh bất động sản của mình.

IV. ĐIỀU KIỆN KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN:

Đối với tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản:

Phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã, có đăng ký kinh doanh bất động sản. Phải có vốn pháp định theo quy định.

Đối với bất động sản đưa vào kinh doanh:

Phải có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

V. HÌNH THỨC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN:

Kinh doanh bất động sản có sẵn:

Mua, bán, cho thuê, cho thuê mua nhà ở, công trình xây dựng đã hoàn thành.

Kinh doanh bất động sản hình thành trong tương lai:

Mua, bán, cho thuê mua nhà ở, công trình xây dựng đang trong quá trình xây dựng hoặc chưa được xây dựng.

Cung cấp dịch vụ bất động sản:

Môi giới, sàn giao dịch, tư vấn, quản lý bất động sản.

VI. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN TRONG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN:

Chủ đầu tư:

Có quyền bán, cho thuê, cho thuê mua bất động sản; có nghĩa vụ thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng, bảo đảm chất lượng công trình,…

Khách hàng:

Có quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về bất động sản; có nghĩa vụ thanh toán tiền theo thỏa thuận, sử dụng bất động sản đúng mục đích,…

Doanh nghiệp môi giới bất động sản:

Có quyền hưởng hoa hồng môi giới; có nghĩa vụ cung cấp thông tin chính xác, trung thực về bất động sản,…

VII. QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN:

Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về kinh doanh bất động sản.
Cấp phép, quản lý hoạt động kinh doanh bất động sản.
Thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm trong kinh doanh bất động sản.

VIII. GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP:

Thông qua thương lượng, hòa giải.
Thông qua trọng tài hoặc tòa án.

Lưu ý:

Các quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản có thể thay đổi theo thời gian. Vì vậy, bạn cần thường xuyên cập nhật thông tin để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Khi tham gia vào các giao dịch bất động sản, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về bất động sản, chủ đầu tư, các điều khoản trong hợp đồng và tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công!

Nguồn: @Viec_lam_Ho_Chi_Minh

Viết một bình luận