Để viết một hợp đồng kinh doanh bất động sản chi tiết, cần bao gồm các điều khoản sau. Lưu ý rằng đây chỉ là một bản phác thảo và bạn nên tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo hợp đồng phù hợp với luật pháp hiện hành và đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.
HỢP ĐỒNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
Số:
[Số hợp đồng]
Ngày:
[Ngày ký hợp đồng]
GIỮA:
BÊN A (Bên Bán/Bên Cho Thuê/Bên Chuyển Nhượng/Bên Thế Chấp):
Tên:
[Tên đầy đủ của bên A]
Địa chỉ:
[Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Địa chỉ thường trú]
Mã số doanh nghiệp/Số CMND/CCCD:
[Mã số doanh nghiệp/Số CMND/CCCD]
Người đại diện:
[Tên người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền]
Chức vụ:
[Chức vụ của người đại diện]
(Nếu là tổ chức):
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: [Số giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]
Điện thoại:
[Số điện thoại liên hệ]
Email:
[Địa chỉ email liên hệ]
VÀ
BÊN B (Bên Mua/Bên Thuê/Bên Nhận Chuyển Nhượng/Bên Nhận Thế Chấp):
Tên:
[Tên đầy đủ của bên B]
Địa chỉ:
[Địa chỉ đăng ký kinh doanh/Địa chỉ thường trú]
Mã số doanh nghiệp/Số CMND/CCCD:
[Mã số doanh nghiệp/Số CMND/CCCD]
Người đại diện:
[Tên người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền]
Chức vụ:
[Chức vụ của người đại diện]
(Nếu là tổ chức):
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: [Số giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]
Điện thoại:
[Số điện thoại liên hệ]
Email:
[Địa chỉ email liên hệ]
(Sau đây gọi chung là “Các Bên” và riêng lẻ là “Bên”)
XÉT RẰNG:
Bên A là chủ sở hữu hợp pháp/người có quyền sử dụng hợp pháp đối với bất động sản được mô tả dưới đây.
Bên B có nhu cầu [mua/thuê/nhận chuyển nhượng/nhận thế chấp] bất động sản nói trên và Bên A đồng ý [bán/cho thuê/chuyển nhượng/thế chấp] bất động sản đó.
HAI BÊN THỎA THUẬN KÝ KẾT HỢP ĐỒNG NÀY VỚI CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN SAU ĐÂY:
ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG CỦA HỢP ĐỒNG
Đối tượng của hợp đồng này là bất động sản có các chi tiết như sau:
Loại bất động sản:
[Ví dụ: Đất nền, căn hộ, nhà phố, biệt thự, văn phòng, nhà xưởng,…]
Địa chỉ:
[Địa chỉ chi tiết của bất động sản]
Diện tích:
[Tổng diện tích đất/diện tích sử dụng/diện tích xây dựng – ghi rõ đơn vị]
Số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất/quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất:
[Số giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]
Thông tin quy hoạch (nếu có):
[Mô tả tóm tắt thông tin quy hoạch liên quan đến bất động sản]
Mô tả chi tiết (nếu có):
[Ví dụ: Số tầng, số phòng, nội thất kèm theo,…]
Tình trạng pháp lý:
[Ví dụ: Không tranh chấp, không bị kê biên, không bị thế chấp (hoặc nêu rõ thông tin về việc thế chấp)]
Mục đích sử dụng:
[Ví dụ: Để ở, kinh doanh, cho thuê,…]
ĐIỀU 2: GIÁ CẢ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Giá [bán/cho thuê/chuyển nhượng] bất động sản:
[Số tiền bằng số] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ])
Giá này đã bao gồm/chưa bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí theo quy định của pháp luật. (Ghi rõ loại thuế, phí nào đã bao gồm/chưa bao gồm).
Phương thức thanh toán:
Hình thức thanh toán:
[Ví dụ: Tiền mặt, chuyển khoản,…]
Lịch thanh toán:
[Nêu rõ các đợt thanh toán, số tiền và thời gian thanh toán cho từng đợt. Ví dụ:]
Đợt 1:
[Số tiền] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ]) – Thanh toán trong vòng [Số ngày] ngày kể từ ngày ký hợp đồng.
Đợt 2:
[Số tiền] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ]) – Thanh toán khi [Sự kiện cụ thể, ví dụ: khi hoàn thành móng].
Đợt 3:
[Số tiền] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ]) – Thanh toán khi [Sự kiện cụ thể, ví dụ: khi bàn giao nhà].
Đợt cuối:
[Số tiền] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ]) – Thanh toán khi [Sự kiện cụ thể, ví dụ: khi hoàn tất thủ tục sang tên].
Địa điểm thanh toán:
[Nêu rõ địa điểm thanh toán, ví dụ: tài khoản ngân hàng của Bên A với thông tin chi tiết: Tên ngân hàng, số tài khoản, chi nhánh].
ĐIỀU 3: THỜI HẠN HỢP ĐỒNG (ĐỐI VỚI HỢP ĐỒNG THUÊ)
Thời hạn thuê là [Số năm/tháng] bắt đầu từ ngày [Ngày bắt đầu] và kết thúc vào ngày [Ngày kết thúc].
Việc gia hạn hợp đồng sẽ được thỏa thuận bằng văn bản trước khi hợp đồng hết hạn [Số tháng] tháng.
ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
Quyền và nghĩa vụ của Bên A:
Quyền:
Nhận đầy đủ và đúng hạn các khoản thanh toán theo quy định tại Điều 2 của Hợp đồng này.
Yêu cầu Bên B thực hiện đúng các cam kết theo Hợp đồng.
Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Nghĩa vụ:
Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin về bất động sản cho Bên B.
Đảm bảo bất động sản không có tranh chấp, không bị kê biên, không bị thế chấp (hoặc thông báo rõ ràng về tình trạng thế chấp).
Thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để chuyển giao quyền sở hữu/sử dụng bất động sản cho Bên B theo quy định của pháp luật.
Chịu trách nhiệm về chất lượng của bất động sản (nếu có thỏa thuận).
Bàn giao bất động sản đúng thời hạn và tình trạng như thỏa thuận.
Nộp các loại thuế, phí và lệ phí theo quy định của pháp luật (nếu có thỏa thuận).
Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Quyền và nghĩa vụ của Bên B:
Quyền:
Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin về bất động sản.
Nhận bàn giao bất động sản đúng thời hạn và tình trạng như thỏa thuận.
Được quyền sở hữu/sử dụng bất động sản sau khi hoàn tất các thủ tục pháp lý theo quy định của pháp luật.
Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Nghĩa vụ:
Thanh toán đầy đủ và đúng hạn các khoản tiền theo quy định tại Điều 2 của Hợp đồng này.
Thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để đăng ký quyền sở hữu/sử dụng bất động sản theo quy định của pháp luật.
Sử dụng bất động sản đúng mục đích.
Bảo quản bất động sản.
Nộp các loại thuế, phí và lệ phí theo quy định của pháp luật (nếu có thỏa thuận).
Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
ĐIỀU 5: BÀN GIAO BẤT ĐỘNG SẢN
Thời gian bàn giao:
[Ghi rõ thời gian bàn giao bất động sản]
Địa điểm bàn giao:
[Ghi rõ địa điểm bàn giao bất động sản]
Tình trạng bàn giao:
[Mô tả chi tiết tình trạng bất động sản khi bàn giao, ví dụ: có nội thất gì, tình trạng các thiết bị,…]
Biên bản bàn giao:
Việc bàn giao bất động sản phải được lập thành biên bản có chữ ký của cả hai bên.
ĐIỀU 6: TRÁCH NHIỆM DO VI PHẠM HỢP ĐỒNG
Bên nào vi phạm các điều khoản của Hợp đồng này sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên kia.
Phạt vi phạm:
[Thỏa thuận cụ thể về mức phạt vi phạm hợp đồng, ví dụ: phạt [Số phần trăm]% giá trị hợp đồng nếu chậm thanh toán/chậm bàn giao,…]
Bồi thường thiệt hại:
Bên vi phạm phải bồi thường cho bên kia các thiệt hại thực tế phát sinh do hành vi vi phạm gây ra.
ĐIỀU 7: SỰ KIỆN BẤT KHẢ KHÁNG
Sự kiện bất khả kháng là sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước được và không thể khắc phục được, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép. Các sự kiện bất khả kháng bao gồm nhưng không giới hạn ở: thiên tai (lũ lụt, động đất, hỏa hoạn,…), chiến tranh, bạo loạn, thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước…
Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, các bên sẽ cùng nhau bàn bạc để giải quyết hậu quả.
ĐIỀU 8: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải.
Trong trường hợp không thể giải quyết bằng thương lượng, hòa giải, các bên có quyền đưa vụ việc ra [Tòa án có thẩm quyền] để giải quyết theo quy định của pháp luật.
ĐIỀU 9: ĐIỀU KHOẢN CHUNG
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Hợp đồng này được lập thành [Số bản] bản, mỗi bên giữ [Số bản] bản có giá trị pháp lý như nhau.
Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng này phải được lập thành văn bản có chữ ký của cả hai bên và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng.
Các phụ lục (nếu có) là một phần không thể tách rời của Hợp đồng này.
ĐẠI DIỆN CÁC BÊN:
BÊN A
BÊN B
[Chữ ký, họ tên, chức vụ] [Chữ ký, họ tên, chức vụ]
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
Đây chỉ là một bản mẫu tham khảo. Bạn cần điều chỉnh các điều khoản cho phù hợp với tình hình thực tế và yêu cầu cụ thể của giao dịch.
Bắt buộc phải có sự tư vấn của luật sư chuyên về bất động sản để đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của bạn.
Cần kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ pháp lý liên quan đến bất động sản trước khi ký hợp đồng.
Nên công chứng hợp đồng tại văn phòng công chứng để đảm bảo tính pháp lý cao nhất.
Hy vọng bản phác thảo chi tiết này sẽ giúp bạn soạn thảo hợp đồng kinh doanh bất động sản một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!
Nguồn: Việc làm TPHCM