người kinh doanh bất động sản tiếng anh

Để diễn đạt “người kinh doanh bất động sản” trong tiếng Anh một cách chi tiết, bạn có thể sử dụng một số cụm từ sau, tùy thuộc vào vai trò và trách nhiệm cụ thể của người đó:

1. Các thuật ngữ chung:

Real estate agent:

Đây là thuật ngữ phổ biến nhất, dùng để chỉ người được cấp phép để mua, bán, và cho thuê bất động sản thay mặt cho khách hàng. Họ thường làm việc cho một công ty môi giới.

Real estate broker:

Người này có trình độ chuyên môn cao hơn và thường có thể tự mình điều hành một công ty môi giới hoặc quản lý các agents khác. Họ cần phải có thêm bằng cấp và kinh nghiệm so với real estate agent.

Realtor:

Đây là một thuật ngữ đặc biệt, chỉ những real estate agent hoặc broker là thành viên của Hiệp hội Quốc gia các Nhà môi giới Bất động sản (National Association of Realtors – NAR) ở Hoa Kỳ. Họ cam kết tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp của hiệp hội.

2. Các thuật ngữ cụ thể hơn, tùy thuộc vào vai trò:

Real estate developer:

Nhà phát triển bất động sản. Họ mua đất, xây dựng các dự án (như nhà ở, trung tâm thương mại, khu công nghiệp), và bán hoặc cho thuê chúng.

Property manager:

Người quản lý bất động sản. Họ chịu trách nhiệm quản lý các bất động sản cho thuê, bao gồm tìm kiếm người thuê, thu tiền thuê, bảo trì và sửa chữa.

Real estate investor:

Nhà đầu tư bất động sản. Họ mua bất động sản với mục đích kiếm lợi nhuận, có thể từ việc cho thuê, bán lại hoặc phát triển.

Real estate consultant:

Chuyên gia tư vấn bất động sản. Họ cung cấp lời khuyên chuyên môn về các vấn đề liên quan đến bất động sản, như đầu tư, định giá, hoặc quản lý.

Landlord:

Chủ nhà (cho thuê).

Tenant:

Người thuê nhà.

Appraiser:

Người thẩm định giá bất động sản. Họ đánh giá giá trị thị trường của bất động sản một cách khách quan.

3. Thêm các tính từ để mô tả chuyên môn hoặc khu vực làm việc:

Commercial real estate agent/broker:

Chuyên về bất động sản thương mại (văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng…).

Residential real estate agent/broker:

Chuyên về bất động sản nhà ở (nhà phố, căn hộ, biệt thự…).

Luxury real estate agent/broker:

Chuyên về bất động sản cao cấp.

Local real estate agent/broker:

Môi giới bất động sản địa phương.

International real estate agent/broker:

Môi giới bất động sản quốc tế.

Ví dụ về cách sử dụng:

“Hes a successful

real estate developer

who specializes in building luxury apartments.” (Anh ấy là một nhà phát triển bất động sản thành công, chuyên xây dựng các căn hộ cao cấp.)
“Our company is looking for a reliable

property manager

to oversee our rental properties.” (Công ty chúng tôi đang tìm kiếm một người quản lý bất động sản đáng tin cậy để giám sát các bất động sản cho thuê của chúng tôi.)
“Shes a

residential real estate agent

with years of experience in the local market.” (Cô ấy là một môi giới bất động sản nhà ở với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường địa phương.)
“Make sure you work with a

Realtor

who adheres to a strict code of ethics.” (Hãy chắc chắn rằng bạn làm việc với một Realtor tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt.)

Khi bạn cần dịch hoặc sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh, hãy cân nhắc ngữ cảnh cụ thể để chọn cách diễn đạt phù hợp nhất. Việc sử dụng chính xác thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực bất động sản.

Nguồn: #Viec_lam_ban_hang

Viết một bình luận