hợp đồng kinh doanh bất động sản là gì

Hợp đồng kinh doanh bất động sản là một thỏa thuận pháp lý ràng buộc giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó một bên (bên bán, bên cho thuê, bên chuyển nhượng, v.v.) chuyển giao quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc quyền khai thác bất động sản cho bên còn lại (bên mua, bên thuê, bên nhận chuyển nhượng, v.v.) để đổi lấy một khoản tiền hoặc lợi ích khác.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh của hợp đồng kinh doanh bất động sản:

1. Bản chất pháp lý:

Hợp đồng dân sự:

Hợp đồng kinh doanh bất động sản chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự và Luật Kinh doanh bất động sản.

Tính ràng buộc:

Khi được ký kết hợp lệ, hợp đồng có giá trị pháp lý và các bên có nghĩa vụ thực hiện theo các điều khoản đã thỏa thuận.

Căn cứ pháp lý:

Hợp đồng là cơ sở để giải quyết tranh chấp nếu có phát sinh.

2. Các loại hợp đồng kinh doanh bất động sản phổ biến:

Hợp đồng mua bán nhà, công trình xây dựng:

Chuyển giao quyền sở hữu nhà, công trình xây dựng từ bên bán sang bên mua.

Hợp đồng thuê nhà, công trình xây dựng:

Chuyển giao quyền sử dụng nhà, công trình xây dựng trong một thời hạn nhất định từ bên cho thuê sang bên thuê.

Hợp đồng thuê mua nhà, công trình xây dựng:

Kết hợp giữa thuê và mua, bên thuê có quyền mua lại nhà, công trình xây dựng sau khi hết thời hạn thuê và thanh toán đủ tiền thuê.

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất:

Chuyển giao quyền sử dụng đất từ bên chuyển nhượng sang bên nhận chuyển nhượng.

Hợp đồng cho thuê lại quyền sử dụng đất:

Bên được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc cho thuê đất được quyền cho thuê lại quyền sử dụng đất.

Hợp đồng hợp tác kinh doanh bất động sản:

Các bên cùng góp vốn, tài sản để thực hiện dự án kinh doanh bất động sản và phân chia lợi nhuận, rủi ro theo thỏa thuận.

Hợp đồng dịch vụ môi giới bất động sản:

Bên môi giới giới thiệu, tìm kiếm khách hàng cho bên bán, bên cho thuê hoặc bên mua, bên thuê và được hưởng hoa hồng.

Hợp đồng quản lý bất động sản:

Bên quản lý thay mặt chủ sở hữu hoặc người được giao quản lý để thực hiện các công việc quản lý, vận hành bất động sản.

3. Nội dung chủ yếu của hợp đồng kinh doanh bất động sản:

Tùy thuộc vào loại hợp đồng cụ thể, nội dung có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, một hợp đồng kinh doanh bất động sản cần có các nội dung chính sau:

Thông tin về các bên:

Đối với cá nhân: Họ tên, ngày tháng năm sinh, CMND/CCCD, địa chỉ thường trú, địa chỉ liên hệ.
Đối với tổ chức: Tên tổ chức, địa chỉ trụ sở chính, người đại diện theo pháp luật, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Thông tin về bất động sản:

Loại bất động sản (nhà ở, đất đai, công trình xây dựng, v.v.).
Vị trí địa lý, địa chỉ cụ thể.
Diện tích (diện tích đất, diện tích xây dựng, diện tích sử dụng).
Thông tin về giấy tờ pháp lý (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất).
Hiện trạng bất động sản (mô tả chi tiết về tình trạng vật lý, các tiện ích, v.v.).

Giá cả và phương thức thanh toán:

Giá bán, giá thuê, giá chuyển nhượng (ghi rõ bằng số và bằng chữ).
Phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, v.v.).
Thời hạn thanh toán (lịch trình thanh toán, các đợt thanh toán).

Thời hạn hợp đồng (nếu có):

Thời điểm bắt đầu và kết thúc hợp đồng (đối với hợp đồng thuê, thuê mua, v.v.).

Quyền và nghĩa vụ của các bên:

Quyền và nghĩa vụ của bên bán/cho thuê/chuyển nhượng.
Quyền và nghĩa vụ của bên mua/thuê/nhận chuyển nhượng.

Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng:

Các trường hợp được coi là vi phạm hợp đồng.
Mức phạt vi phạm hợp đồng (nếu có).
Bồi thường thiệt hại (nếu có).

Giải quyết tranh chấp:

Phương thức giải quyết tranh chấp (thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án).

Các thỏa thuận khác (nếu có):

Các điều khoản bổ sung mà các bên thống nhất.

Điều khoản về bất khả kháng:

Các sự kiện được coi là bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, v.v.).
Cách xử lý khi xảy ra sự kiện bất khả kháng.

Hiệu lực của hợp đồng:

Thời điểm hợp đồng có hiệu lực.

Số lượng bản hợp đồng:

Số lượng bản được lập và mỗi bên giữ bao nhiêu bản.

Chữ ký của các bên:

Chữ ký của các bên (hoặc người đại diện theo pháp luật).
Dấu (nếu có).

4. Lưu ý quan trọng khi ký kết hợp đồng kinh doanh bất động sản:

Kiểm tra kỹ thông tin:

Kiểm tra kỹ thông tin về các bên, thông tin về bất động sản, giá cả, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên.

Tìm hiểu về pháp lý:

Tìm hiểu kỹ về các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch bất động sản.

Tham khảo ý kiến luật sư:

Nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo hợp đồng, đảm bảo quyền lợi của mình.

Đọc kỹ hợp đồng:

Đọc kỹ từng điều khoản của hợp đồng trước khi ký.

Giữ gìn bản hợp đồng:

Giữ gìn cẩn thận bản hợp đồng đã ký kết.

Công chứng/chứng thực:

Đối với một số loại hợp đồng (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất), việc công chứng/chứng thực là bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý.

5. Rủi ro và cách phòng tránh:

Rủi ro về pháp lý:

Bất động sản không đủ điều kiện giao dịch, tranh chấp quyền sở hữu.

Phòng tránh:

Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, lịch sử giao dịch của bất động sản.

Rủi ro về tài chính:

Bên mua không đủ khả năng thanh toán, bên bán không thực hiện nghĩa vụ bàn giao.

Phòng tránh:

Thỏa thuận rõ ràng về phương thức thanh toán, đặt cọc, có biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Rủi ro về chất lượng:

Bất động sản không đúng như mô tả, có缺陷 ẩn.

Phòng tránh:

Kiểm tra kỹ hiện trạng bất động sản, thuê chuyên gia đánh giá (nếu cần).

Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về hợp đồng kinh doanh bất động sản. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Nguồn: Viec lam Thu Duc

Viết một bình luận