kinh doanh bất đọng sản tiếng anh là gì

Chắc chắn rồi, dưới đây là một số cách diễn đạt “kinh doanh bất động sản” trong tiếng Anh, kèm theo chi tiết và ngữ cảnh sử dụng:

1. Real Estate Business:

Đây là cách diễn đạt phổ biến và dễ hiểu nhất.

Real Estate:

Bản thân nó đã có nghĩa là “bất động sản” (đất đai và những công trình xây dựng trên đó).

Business:

Nghĩa là “doanh nghiệp”, “công việc kinh doanh”.

Ví dụ:

“Hes been in the real estate business for over 20 years.” (Ông ấy đã làm trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản hơn 20 năm.)
“The real estate business is booming in this area.” (Kinh doanh bất động sản đang bùng nổ ở khu vực này.)

2. Property Business:

Tương tự như “real estate business”, nhưng sử dụng từ “property” thay vì “real estate”.

Property:

Cũng có nghĩa là “bất động sản”, “tài sản”.

Ví dụ:

“She runs a successful property business.” (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp bất động sản thành công.)
“The property business can be very lucrative.” (Kinh doanh bất động sản có thể rất sinh lợi.)

3. Real Estate Industry:

Cách diễn đạt này nhấn mạnh đến toàn bộ ngành công nghiệp bất động sản, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, môi giới, quản lý bất động sản, v.v.

Industry:

Nghĩa là “ngành công nghiệp”.

Ví dụ:

“The real estate industry is constantly evolving.” (Ngành công nghiệp bất động sản liên tục phát triển.)
“There are many opportunities in the real estate industry.” (Có rất nhiều cơ hội trong ngành công nghiệp bất động sản.)

4. Property Development:

Cách diễn đạt này tập trung vào hoạt động phát triển bất động sản, bao gồm việc mua đất, xây dựng các công trình, và bán hoặc cho thuê chúng.

Development:

Nghĩa là “sự phát triển”, “quá trình phát triển”.

Ví dụ:

“They specialize in property development.” (Họ chuyên về phát triển bất động sản.)
“Property development can be a risky but rewarding business.” (Phát triển bất động sản có thể là một công việc kinh doanh đầy rủi ro nhưng cũng rất đáng làm.)

5. Real Estate Investment:

Cách diễn đạt này tập trung vào hoạt động đầu tư vào bất động sản, với mục đích sinh lời.

Investment:

Nghĩa là “sự đầu tư”, “vốn đầu tư”.

Ví dụ:

“Real estate investment is a good way to diversify your portfolio.” (Đầu tư bất động sản là một cách tốt để đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn.)
“Hes made a fortune through real estate investment.” (Anh ấy đã kiếm được một gia tài nhờ đầu tư bất động sản.)

Tóm lại:

“Real estate business” và “property business” là hai cách diễn đạt phổ biến nhất và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
“Real estate industry” nhấn mạnh đến toàn bộ ngành công nghiệp.
“Property development” tập trung vào hoạt động phát triển bất động sản.
“Real estate investment” tập trung vào hoạt động đầu tư vào bất động sản.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn!
Nguồn: #Viec_lam_TPHCM

Viết một bình luận