luật kinh doanh bất động sản hiệu lực

Luật Kinh doanh Bất động sản là một văn bản pháp lý quan trọng, điều chỉnh các hoạt động kinh doanh liên quan đến bất động sản tại Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về Luật Kinh doanh Bất động sản (Lưu ý: Tôi sẽ trình bày theo cấu trúc và nội dung thường thấy của Luật, nhưng không thể cung cấp chính xác số điều khoản cụ thể vì Luật có thể được sửa đổi, bổ sung theo thời gian. Bạn nên tham khảo văn bản Luật hiện hành để có thông tin chính xác nhất):

I. Phạm vi điều chỉnh:

Luật này quy định về:

Hoạt động kinh doanh bất động sản.
Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản.
Quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản.

II. Đối tượng áp dụng:

Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản.
Tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến kinh doanh bất động sản tại Việt Nam.

III. Giải thích từ ngữ:

Luật thường định nghĩa rõ các thuật ngữ quan trọng như:

Kinh doanh bất động sản:

Là việc đầu tư vốn để thực hiện hoạt động xây dựng, mua, nhận chuyển nhượng để bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê mua bất động sản; thực hiện dịch vụ môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, dịch vụ quản lý bất động sản.

Bất động sản:

Bao gồm nhà ở, công trình xây dựng có sẵn và hình thành trong tương lai; quyền sử dụng đất.

Dự án bất động sản:

Là tập hợp các đề xuất có liên quan đến việc đầu tư vốn để xây dựng mới hoặc cải tạo các công trình kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật trên một địa điểm nhất định nhằm mục đích kinh doanh.

Môi giới bất động sản:

Là việc làm trung gian cho các bên trong mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản.

Sàn giao dịch bất động sản:

Là nơi diễn ra các giao dịch mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản.

IV. Nguyên tắc kinh doanh bất động sản:

Tuân thủ pháp luật, bảo đảm công khai, minh bạch.
Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
Bình đẳng, không phân biệt đối xử.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động kinh doanh của mình.

V. Điều kiện kinh doanh bất động sản:

Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản phải đáp ứng các điều kiện sau:

Thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã:

Phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã theo quy định của pháp luật. (Cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ có thể có quy định riêng)

Có vốn pháp định:

Phải có vốn pháp định theo quy định của Chính phủ. (Mức vốn pháp định có thể thay đổi tùy theo quy định và loại hình kinh doanh)

Đăng ký kinh doanh bất động sản:

Phải đăng ký kinh doanh bất động sản.

Các điều kiện khác:

(Ví dụ: Có cơ sở vật chất, kỹ thuật đáp ứng yêu cầu; có đội ngũ nhân viên đáp ứng trình độ chuyên môn).

VI. Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản:

Quyền:

Kinh doanh các loại bất động sản theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cần thiết liên quan đến giao dịch.
Thu phí dịch vụ theo thỏa thuận.
Các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ:

Cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về bất động sản.
Chịu trách nhiệm về chất lượng bất động sản.
Thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng.
Nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra.
Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

VII. Các hình thức kinh doanh bất động sản:

Đầu tư xây dựng nhà ở để bán, cho thuê, cho thuê mua:

Quy định về điều kiện dự án, trình tự thủ tục, quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư.

Đầu tư xây dựng công trình xây dựng không phải là nhà ở để bán, cho thuê:

Tương tự như trên, nhưng áp dụng cho các công trình khác như văn phòng, trung tâm thương mại, nhà xưởng…

Mua, nhận chuyển nhượng bất động sản để bán, chuyển nhượng, cho thuê:

Quy định về điều kiện bất động sản được đưa vào kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của bên mua, bên bán.

Kinh doanh dịch vụ bất động sản:

Môi giới bất động sản:

Điều kiện hành nghề, quyền và nghĩa vụ của người môi giới.

Sàn giao dịch bất động sản:

Điều kiện thành lập, hoạt động của sàn giao dịch.

Quản lý bất động sản:

Điều kiện kinh doanh dịch vụ quản lý, quyền và nghĩa vụ của đơn vị quản lý.

VIII. Hợp đồng kinh doanh bất động sản:

Quy định về hình thức, nội dung chủ yếu của hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê mua bất động sản.
Quy định về việc công chứng, chứng thực hợp đồng.
Quy định về giải quyết tranh chấp hợp đồng.

IX. Quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản:

Nội dung quản lý nhà nước: Xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật; quy hoạch, kế hoạch phát triển thị trường bất động sản; cấp phép hoạt động; thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm.
Trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước: Chính phủ, Bộ Xây dựng, UBND các cấp.

X. Điều khoản thi hành:

Hiệu lực thi hành của Luật.
Quy định về việc sửa đổi, bổ sung Luật.

Lưu ý quan trọng:

Đây chỉ là thông tin tổng quan. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn cần tham khảo văn bản Luật Kinh doanh Bất động sản hiện hành và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Luật Kinh doanh Bất động sản có thể được sửa đổi, bổ sung theo thời gian. Vì vậy, cần cập nhật thông tin thường xuyên.
Nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư hoặc chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản để được hỗ trợ pháp lý cụ thể cho từng trường hợp.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!
Nguồn: @Viec_lam_ban_hang

Viết một bình luận