Để giúp bạn có một mẫu hợp đồng mua bán nhà ở chi tiết, tôi sẽ cung cấp một bản dự thảo với đầy đủ các điều khoản quan trọng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng đây chỉ là một bản mẫu và bạn nên điều chỉnh nó cho phù hợp với tình hình cụ thể của giao dịch mua bán nhà của bạn. Đồng thời, việc tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
HỢP ĐỒNG MUA BÁN NHÀ Ở
Số:
[Số hợp đồng]
Ngày:
[Ngày ký hợp đồng]
Địa điểm:
[Địa điểm ký hợp đồng]
Căn cứ:
Bộ Luật Dân sự năm 2015 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Luật Nhà ở năm 2014 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Luật Đất đai năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Các văn bản pháp luật khác có liên quan.
Thỏa thuận giữa các bên.
Các Bên:
1. Bên Bán (Bên A):
Ông/Bà: [Họ và tên]
Ngày sinh: [Ngày/Tháng/Năm]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]
Hộ khẩu thường trú: [Địa chỉ hộ khẩu thường trú]
Chỗ ở hiện tại: [Địa chỉ chỗ ở hiện tại (nếu khác hộ khẩu thường trú)]
Điện thoại: [Số điện thoại]
(Nếu có nhiều người bán, cần ghi đầy đủ thông tin của từng người)
2. Bên Mua (Bên B):
Ông/Bà: [Họ và tên]
Ngày sinh: [Ngày/Tháng/Năm]
CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]
Hộ khẩu thường trú: [Địa chỉ hộ khẩu thường trú]
Chỗ ở hiện tại: [Địa chỉ chỗ ở hiện tại (nếu khác hộ khẩu thường trú)]
Điện thoại: [Số điện thoại]
(Nếu có nhiều người mua, cần ghi đầy đủ thông tin của từng người)
(Nếu các bên có người đại diện, cần ghi rõ thông tin người đại diện và văn bản ủy quyền)
Điều 1: Đối Tượng Của Hợp Đồng
1. Bên A đồng ý bán và Bên B đồng ý mua căn nhà ở (sau đây gọi là “Nhà”) có các đặc điểm sau:
Địa chỉ: [Số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố]
Loại nhà: [Nhà ở riêng lẻ/Căn hộ chung cư/Loại khác (ghi rõ)]
Diện tích đất ở: [Diện tích] m2 (ghi theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất)
Diện tích xây dựng: [Diện tích] m2
Diện tích sử dụng: [Diện tích] m2
Kết cấu nhà: [Ví dụ: Nhà cấp 4, nhà 2 tầng, bê tông cốt thép, v.v.]
Số tầng: [Số tầng]
Số phòng: [Số phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp, phòng vệ sinh, v.v.]
Các công trình phụ khác (nếu có): [Ví dụ: Sân, vườn, gara, v.v.]
Tình trạng hiện tại của Nhà: [Mô tả chi tiết tình trạng của nhà, ví dụ: còn mới, đã qua sử dụng, cần sửa chữa, v.v.]
2. Giấy tờ pháp lý của Nhà:
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số: [Số giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp].
(Liệt kê các giấy tờ pháp lý khác nếu có, ví dụ: Giấy phép xây dựng, Quyết định giao đất, v.v.)
Điều 2: Giá Bán và Phương Thức Thanh Toán
1. Giá bán Nhà: [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Việt Nam Đồng). Giá này đã bao gồm/chưa bao gồm các loại thuế, phí và lệ phí liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu Nhà theo quy định của pháp luật (ghi rõ bên nào chịu trách nhiệm thanh toán các khoản thuế, phí này).
2. Phương thức thanh toán:
Đặt cọc:
Số tiền đặt cọc: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Việt Nam Đồng).
Thời gian đặt cọc: [Ngày/Tháng/Năm]
Hình thức đặt cọc: [Tiền mặt/Chuyển khoản]
(Thỏa thuận về xử lý tiền đặt cọc trong trường hợp một trong hai bên vi phạm hợp đồng)
Thanh toán lần 1:
Số tiền: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Việt Nam Đồng).
Thời gian thanh toán: [Ngày/Tháng/Năm]
Hình thức thanh toán: [Tiền mặt/Chuyển khoản]
Thanh toán lần 2 (và các lần tiếp theo, nếu có):
Số tiền: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Việt Nam Đồng).
Thời gian thanh toán: [Ngày/Tháng/Năm]
Hình thức thanh toán: [Tiền mặt/Chuyển khoản]
Thanh toán lần cuối:
Số tiền: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Việt Nam Đồng).
Thời gian thanh toán: [Ngày/Tháng/Năm] (thường là thời điểm bàn giao nhà và hoàn tất thủ tục sang tên)
Hình thức thanh toán: [Tiền mặt/Chuyển khoản]
Điều 3: Thời Gian và Thủ Tục Bàn Giao Nhà
1. Thời gian bàn giao Nhà: Bên A bàn giao Nhà cho Bên B vào ngày [Ngày/Tháng/Năm].
2. Thủ tục bàn giao Nhà:
Bên A bàn giao cho Bên B toàn bộ giấy tờ liên quan đến Nhà (bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, các giấy tờ khác nếu có).
Hai bên lập biên bản bàn giao Nhà, trong đó ghi rõ tình trạng Nhà tại thời điểm bàn giao (có thể chụp ảnh, quay video để làm bằng chứng).
Bên A có trách nhiệm thông báo cho các bên liên quan (ví dụ: Ban quản lý tòa nhà, tổ dân phố, v.v.) về việc chuyển nhượng Nhà.
3. Trách nhiệm của Bên A sau khi bàn giao Nhà: Bên A có trách nhiệm phối hợp với Bên B trong việc hoàn tất thủ tục sang tên quyền sở hữu Nhà tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Điều 4: Quyền và Nghĩa Vụ của Bên A (Bên Bán)
1. Quyền của Bên A:
Yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo thỏa thuận tại Điều 2 của Hợp đồng này.
(Các quyền khác theo thỏa thuận)
2. Nghĩa vụ của Bên A:
Cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về Nhà cho Bên B.
Đảm bảo Nhà thuộc quyền sở hữu hợp pháp của Bên A, không có tranh chấp, khiếu kiện, không bị kê biên để thi hành án hoặc bị hạn chế quyền sở hữu dưới bất kỳ hình thức nào.
Bàn giao Nhà cho Bên B đúng thời gian và thủ tục quy định tại Điều 3 của Hợp đồng này.
Nộp các loại thuế, phí liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu Nhà theo quy định của pháp luật (nếu có thỏa thuận).
Phối hợp với Bên B trong việc hoàn tất thủ tục sang tên quyền sở hữu Nhà tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
(Các nghĩa vụ khác theo thỏa thuận)
Điều 5: Quyền và Nghĩa Vụ của Bên B (Bên Mua)
1. Quyền của Bên B:
Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về Nhà.
Nhận bàn giao Nhà theo đúng thời gian và thủ tục quy định tại Điều 3 của Hợp đồng này.
Yêu cầu Bên A phối hợp trong việc hoàn tất thủ tục sang tên quyền sở hữu Nhà tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
(Các quyền khác theo thỏa thuận)
2. Nghĩa vụ của Bên B:
Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên A theo thỏa thuận tại Điều 2 của Hợp đồng này.
Chịu trách nhiệm về các chi phí liên quan đến việc sang tên quyền sở hữu Nhà (nếu có thỏa thuận).
Thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết để hoàn tất việc sang tên quyền sở hữu Nhà.
(Các nghĩa vụ khác theo thỏa thuận)
Điều 6: Trách Nhiệm Do Vi Phạm Hợp Đồng
1. Nếu Bên A vi phạm Hợp đồng (ví dụ: không bàn giao Nhà đúng thời hạn, không đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp của Nhà, v.v.), Bên A phải bồi thường thiệt hại cho Bên B theo quy định của pháp luật.
2. Nếu Bên B vi phạm Hợp đồng (ví dụ: không thanh toán đủ tiền, không thanh toán đúng hạn, v.v.), Bên B phải chịu phạt vi phạm hợp đồng với mức phạt là [Số phần trăm]% giá trị Hợp đồng (hoặc một số tiền cụ thể). Ngoài ra, Bên B còn phải bồi thường thiệt hại cho Bên A theo quy định của pháp luật.
3. (Các thỏa thuận khác về trách nhiệm do vi phạm hợp đồng)
Điều 7: Giải Quyết Tranh Chấp
Mọi tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện Hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải. Nếu không giải quyết được bằng thương lượng, hòa giải, các bên có quyền khởi kiện ra Tòa án có thẩm quyền để giải quyết theo quy định của pháp luật.
Điều 8: Điều Khoản Chung
1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
2. Hợp đồng này được lập thành [Số lượng] bản, mỗi bên giữ [Số lượng] bản, có giá trị pháp lý như nhau.
3. Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
4. Hợp đồng này được điều chỉnh bởi pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
BÊN BÁN (Bên A)
(Ký và ghi rõ họ tên)
BÊN MUA (Bên B)
(Ký và ghi rõ họ tên)
Phụ lục (nếu có):
Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
Bản vẽ hiện trạng nhà (nếu có).
Các giấy tờ khác có liên quan.
Lưu ý quan trọng:
Tính pháp lý:
Mẫu hợp đồng này chỉ mang tính chất tham khảo. Để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi ký kết hợp đồng.
Tính chính xác:
Cần kiểm tra kỹ thông tin về các bên, thông tin về nhà ở, giá cả, phương thức thanh toán, thời gian bàn giao, v.v. để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Sự rõ ràng:
Các điều khoản trong hợp đồng cần được diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây hiểu nhầm hoặc tranh chấp sau này.
Thỏa thuận cụ thể:
Bổ sung các điều khoản cụ thể phù hợp với thỏa thuận của hai bên.
Công chứng:
Nên công chứng hợp đồng tại tổ chức hành nghề công chứng để đảm bảo giá trị pháp lý cao nhất.
Chúc bạn giao dịch thành công!
Nguồn: #Viec_lam_TPHCM