pháp luật về kinh doanh bất động sản du lịch

Pháp luật về kinh doanh bất động sản du lịch là một lĩnh vực phức tạp và liên quan đến nhiều văn bản pháp luật khác nhau. Dưới đây là một số quy định chi tiết quan trọng nhất, được hệ thống hóa theo các khía cạnh chính:

I. Khái niệm và Các Loại Hình Bất Động Sản Du Lịch

1. Khái niệm:

Bất động sản du lịch:

Là các loại hình bất động sản được xây dựng hoặc cải tạo với mục đích chính là phục vụ hoạt động du lịch, bao gồm lưu trú, vui chơi giải trí, nghỉ dưỡng, và các dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến du lịch.

2. Các loại hình bất động sản du lịch phổ biến:

Căn hộ du lịch (Condotel):

Căn hộ trong các tòa nhà được xây dựng tại các khu du lịch, khu nghỉ dưỡng, có thể bán cho cá nhân, tổ chức và được sử dụng cho mục đích lưu trú du lịch, cho thuê.

Biệt thự du lịch (Resort Villa):

Biệt thự đơn lập hoặc song lập trong các khu du lịch, khu nghỉ dưỡng, có thể bán cho cá nhân, tổ chức và được sử dụng cho mục đích lưu trú du lịch, cho thuê.

Nhà phố thương mại du lịch (Shophouse du lịch):

Nhà phố được xây dựng tại các khu du lịch, khu nghỉ dưỡng, kết hợp chức năng để ở và kinh doanh thương mại, dịch vụ du lịch.

Khách sạn, Khu nghỉ dưỡng (Resort):

Các cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng và quản lý theo tiêu chuẩn, cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí và các dịch vụ khác cho khách du lịch.

Các loại hình khác:

Bungalow, homestay, farmstay, và các công trình dịch vụ khác phục vụ du lịch (trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí,…)

II. Cơ Sở Pháp Lý Điều Chỉnh

Luật Du lịch 2017:

Quy định về các hoạt động du lịch, kinh doanh du lịch, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Luật Đất đai 2013:

Quy định về quản lý và sử dụng đất đai, bao gồm cả đất sử dụng cho mục đích du lịch.

Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung 2020):

Quy định về quy hoạch xây dựng, cấp phép xây dựng, quản lý chất lượng công trình xây dựng.

Luật Kinh doanh bất động sản 2014:

Quy định về kinh doanh bất động sản, bao gồm cả bất động sản du lịch.

Luật Nhà ở 2014:

Quy định về quyền sở hữu nhà ở, phát triển nhà ở, quản lý sử dụng nhà ở.

Các Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành:

Nghị định 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Nhà ở.
Nghị định 76/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Kinh doanh bất động sản.
Thông tư 16/2010/TT-BVHTTDL quy định tiêu chuẩn xếp hạng khách sạn.
Các văn bản pháp luật khác liên quan đến đầu tư, môi trường, phòng cháy chữa cháy,…

III. Điều Kiện Kinh Doanh Bất Động Sản Du Lịch

1. Điều kiện chung:

Thành lập doanh nghiệp:

Phải là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.

Đăng ký kinh doanh:

Phải có đăng ký kinh doanh bất động sản trong giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Vốn pháp định:

Phải đáp ứng điều kiện về vốn pháp định theo quy định của pháp luật (tối thiểu 20 tỷ đồng).

Người quản lý:

Người quản lý điều hành kinh doanh bất động sản phải có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm theo quy định.

2. Điều kiện cụ thể đối với từng loại hình:

Dự án đầu tư:

Phải có dự án đầu tư được phê duyệt theo quy định của pháp luật về đầu tư.

Quyền sử dụng đất:

Phải có quyền sử dụng đất hợp pháp, phù hợp với mục đích sử dụng đất được quy định.

Giấy phép xây dựng:

Phải có giấy phép xây dựng (nếu thuộc trường hợp phải có giấy phép xây dựng).

Hoàn thành xây dựng:

Công trình phải được xây dựng hoàn thành theo đúng quy hoạch, thiết kế được duyệt và đảm bảo chất lượng theo quy định.

Nghiệm thu:

Phải được nghiệm thu công trình xây dựng theo quy định.

Điều kiện khác:

Tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, an ninh trật tự,…

IV. Quyền và Nghĩa Vụ của Các Bên

1. Chủ đầu tư:

Quyền:

Kinh doanh, cho thuê, chuyển nhượng bất động sản du lịch.
Thực hiện các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ:

Thực hiện dự án theo đúng quy hoạch, thiết kế được duyệt.
Đảm bảo chất lượng công trình xây dựng.
Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về dự án cho khách hàng.
Thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.
Bảo vệ môi trường.
Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

2. Khách hàng (Người mua, thuê bất động sản du lịch):

Quyền:

Sở hữu, sử dụng bất động sản du lịch theo quy định của pháp luật và hợp đồng.
Yêu cầu chủ đầu tư cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về dự án.
Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của chủ đầu tư.
Thực hiện các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ:

Thanh toán tiền mua, thuê bất động sản theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
Sử dụng bất động sản đúng mục đích, tuân thủ quy định của pháp luật và quy chế quản lý.
Bảo trì, bảo dưỡng bất động sản.
Thực hiện nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước.
Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

V. Hợp Đồng Kinh Doanh Bất Động Sản Du Lịch

Hình thức:

Phải được lập thành văn bản.

Nội dung chủ yếu:

Thông tin về các bên.
Thông tin về bất động sản (vị trí, diện tích, loại hình,…).
Giá cả, phương thức thanh toán.
Thời hạn giao nhận bất động sản.
Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng.
Giải quyết tranh chấp.
Các thỏa thuận khác.

Các loại hợp đồng phổ biến:

Hợp đồng mua bán căn hộ du lịch, biệt thự du lịch.
Hợp đồng cho thuê căn hộ du lịch, biệt thự du lịch.
Hợp đồng hợp tác đầu tư.
Hợp đồng quản lý vận hành.

VI. Quản Lý Vận Hành Bất Động Sản Du Lịch

Quản lý vận hành:

Bao gồm các hoạt động quản lý, bảo trì, bảo dưỡng, cung cấp dịch vụ cho bất động sản du lịch.

Đơn vị quản lý vận hành:

Có thể là chủ đầu tư hoặc đơn vị quản lý chuyên nghiệp.

Quy chế quản lý:

Phải có quy chế quản lý rõ ràng, quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Dịch vụ:

Cung cấp các dịch vụ như:
Lễ tân, bảo vệ.
Vệ sinh, cảnh quan.
Bảo trì, sửa chữa.
Các dịch vụ khác theo yêu cầu của khách hàng.

VII. Giải Quyết Tranh Chấp

Thương lượng, hòa giải:

Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải giữa các bên.

Tòa án:

Nếu không thương lượng, hòa giải được, có thể khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.

Trọng tài:

Các bên có thể thỏa thuận giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

VIII. Một Số Lưu Ý Quan Trọng

Tính pháp lý của dự án:

Kiểm tra kỹ tính pháp lý của dự án trước khi quyết định đầu tư (giấy phép đầu tư, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng,…).

Hợp đồng:

Đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết.

Uy tín của chủ đầu tư:

Tìm hiểu về uy tín, năng lực của chủ đầu tư.

Quy hoạch:

Tìm hiểu về quy hoạch của khu vực, đảm bảo phù hợp với mục đích đầu tư.

Rủi ro:

Đánh giá các rủi ro có thể xảy ra (rủi ro về pháp lý, rủi ro về thị trường,…).

Lưu ý:

Đây chỉ là một số quy định chung, mang tính chất tham khảo. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp các văn bản pháp luật hiện hành và tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý.
Nguồn: Viec lam ban hang

Viết một bình luận