pháp luật kinh doanh bất động sản

Pháp luật kinh doanh bất động sản là một lĩnh vực pháp luật phức tạp, điều chỉnh các hoạt động liên quan đến việc mua bán, cho thuê, quản lý và phát triển bất động sản. Dưới đây là một số nội dung chính và chi tiết về pháp luật kinh doanh bất động sản tại Việt Nam:

I. Các Văn Bản Pháp Luật Điều Chỉnh:

Luật Kinh doanh bất động sản 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020):

Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất, quy định về nguyên tắc, điều kiện, nội dung kinh doanh bất động sản, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia.

Luật Đất đai 2013:

Điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quyền sử dụng đất, thu hồi đất, bồi thường, giải phóng mặt bằng.

Luật Nhà ở 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020):

Quy định về quyền sở hữu nhà ở, phát triển nhà ở, quản lý sử dụng nhà ở.

Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020):

Điều chỉnh các hoạt động xây dựng, quy hoạch xây dựng, quản lý chất lượng công trình.

Luật Đầu tư 2020:

Quy định về hoạt động đầu tư, bao gồm cả đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.

Luật Doanh nghiệp 2020:

Điều chỉnh việc thành lập và hoạt động của các doanh nghiệp kinh doanh bất động sản.

Các Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành:

Chi tiết hóa các quy định của luật, ví dụ như Nghị định 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Kinh doanh bất động sản.

II. Các Hoạt Động Kinh Doanh Bất Động Sản:

Luật Kinh doanh bất động sản định nghĩa các hoạt động kinh doanh bất động sản bao gồm:

1. Kinh doanh bất động sản:

Mua, bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản.
Thực hiện dịch vụ môi giới bất động sản.
Thực hiện dịch vụ sàn giao dịch bất động sản.
Thực hiện dịch vụ tư vấn bất động sản.
Quản lý bất động sản.

2. Kinh doanh dịch vụ bất động sản:

Môi giới bất động sản.
Sàn giao dịch bất động sản.
Tư vấn bất động sản.
Quản lý bất động sản.

III. Điều Kiện Kinh Doanh Bất Động Sản:

Đối với tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản:

Phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã (trừ trường hợp bán, cho thuê, cho thuê mua nhà, công trình xây dựng quy mô nhỏ, không thường xuyên).
Phải có vốn pháp định tối thiểu theo quy định của Chính phủ (hiện tại là 20 tỷ đồng).
Phải có đăng ký kinh doanh bất động sản.

Đối với cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản:

Phải có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.

Đối với sàn giao dịch bất động sản:

Phải có quy chế hoạt động.
Phải có đội ngũ nhân viên đáp ứng yêu cầu.

IV. Quyền và Nghĩa Vụ của Các Chủ Thể Kinh Doanh Bất Động Sản:

Chủ đầu tư dự án bất động sản:

*Quyền:Huy động vốn, kinh doanh bất động sản hình thành trong tương lai, quyết định giá bán/cho thuê.
*Nghĩa vụ:Thực hiện đúng quy hoạch, tiến độ dự án, đảm bảo chất lượng công trình, cung cấp thông tin chính xác, minh bạch cho khách hàng, thực hiện nghĩa vụ tài chính với nhà nước.

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bất động sản:

*Quyền:Thu phí dịch vụ, yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cần thiết.
*Nghĩa vụ:Cung cấp dịch vụ trung thực, khách quan, bảo mật thông tin cho khách hàng, chịu trách nhiệm về chất lượng dịch vụ.

Khách hàng (người mua, thuê bất động sản):

*Quyền:Yêu cầu cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, được đảm bảo quyền lợi theo hợp đồng.
*Nghĩa vụ:Thanh toán đầy đủ, đúng hạn, sử dụng bất động sản đúng mục đích.

V. Kinh Doanh Bất Động Sản Hình Thành Trong Tương Lai:

Đây là một hình thức kinh doanh phổ biến, cho phép chủ đầu tư huy động vốn từ khách hàng trước khi công trình hoàn thành. Pháp luật quy định chặt chẽ về điều kiện, trình tự thủ tục để bảo vệ quyền lợi của người mua nhà, bao gồm:

Điều kiện bán nhà ở hình thành trong tương lai:

Phải có giấy phép xây dựng, đã hoàn thành phần móng, có bảo lãnh của ngân hàng.

Hợp đồng mua bán:

Phải có đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật.

Quản lý tiền ứng trước của khách hàng:

Chủ đầu tư phải sử dụng đúng mục đích, minh bạch.

VI. Hợp Đồng Kinh Doanh Bất Động Sản:

Hợp đồng là cơ sở pháp lý quan trọng để điều chỉnh các quan hệ kinh doanh bất động sản. Các loại hợp đồng phổ biến bao gồm:

Hợp đồng mua bán nhà ở, công trình xây dựng.
Hợp đồng thuê nhà ở, công trình xây dựng.
Hợp đồng môi giới bất động sản.
Hợp đồng quản lý bất động sản.

Hợp đồng phải được lập thành văn bản, có đầy đủ các nội dung chủ yếu theo quy định của pháp luật và được công chứng, chứng thực (tùy trường hợp).

VII. Giải Quyết Tranh Chấp:

Tranh chấp trong kinh doanh bất động sản có thể được giải quyết thông qua các hình thức:

Thương lượng, hòa giải:

Các bên tự thỏa thuận giải quyết tranh chấp.

Trọng tài thương mại:

Giải quyết tranh chấp theo thủ tục trọng tài.

Tòa án:

Giải quyết tranh chấp theo thủ tục tố tụng dân sự.

VIII. Các Vấn Đề Cần Lưu Ý:

Tính pháp lý của dự án:

Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý của dự án trước khi quyết định mua.

Uy tín của chủ đầu tư:

Tìm hiểu thông tin về chủ đầu tư, các dự án đã thực hiện.

Hợp đồng mua bán:

Đọc kỹ hợp đồng, đảm bảo các điều khoản rõ ràng, bảo vệ quyền lợi của mình.

Thủ tục pháp lý:

Thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý khi mua bán, chuyển nhượng bất động sản.

Thuế và lệ phí:

Tìm hiểu về các loại thuế, lệ phí phải nộp khi thực hiện giao dịch.

IX. Thay Đổi và Cập Nhật Pháp Luật:

Pháp luật kinh doanh bất động sản liên tục được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với tình hình thực tế. Do đó, cần thường xuyên cập nhật các quy định mới để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Lưu ý:

Đây chỉ là một số nội dung cơ bản về pháp luật kinh doanh bất động sản. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp các văn bản pháp luật hiện hành hoặc tìm kiếm sự tư vấn của luật sư.

Nguồn: Viec lam Ho Chi Minh

Viết một bình luận