Nghị định 76/2015/NĐ-CP ngày 10/09/2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Kinh doanh bất động sản. Dưới đây là chi tiết các nội dung quan trọng của Nghị định này:
I. Phạm vi điều chỉnh:
Nghị định này quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014, bao gồm:
Điều kiện của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản.
Nội dung và mẫu hợp đồng trong kinh doanh bất động sản.
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản.
Kinh doanh dịch vụ bất động sản.
Công khai thông tin về bất động sản đưa vào kinh doanh.
II. Điều kiện của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản (Điều 4):
Tổ chức, cá nhân trong nước:
Phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã (sau đây gọi chung là doanh nghiệp) theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và hợp tác xã.
Phải có vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng (trừ trường hợp kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản độc lập).
Tổ chức, cá nhân nước ngoài:
Phải thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật về đầu tư.
Phải có vốn pháp định tối thiểu 20 tỷ đồng (trừ trường hợp kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản độc lập).
Cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản độc lập:
Không cần thành lập doanh nghiệp nhưng phải có chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản.
III. Nội dung và mẫu hợp đồng trong kinh doanh bất động sản (Điều 5-10):
Nguyên tắc chung:
Hợp đồng kinh doanh bất động sản phải được lập thành văn bản.
Hợp đồng phải tuân thủ quy định của pháp luật dân sự và pháp luật về kinh doanh bất động sản.
Các bên có quyền thỏa thuận về nội dung hợp đồng, trừ những nội dung bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Các loại hợp đồng chủ yếu và nội dung chính:
Hợp đồng mua bán nhà, công trình xây dựng:
Thông tin về bên bán và bên mua.
Thông tin về nhà, công trình xây dựng (vị trí, diện tích, quy mô, chất lượng…).
Giá bán, phương thức thanh toán.
Thời gian bàn giao.
Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng.
Phương thức giải quyết tranh chấp.
Hợp đồng thuê mua nhà, công trình xây dựng:
Tương tự như hợp đồng mua bán, nhưng bổ sung các nội dung về thời hạn thuê, giá thuê, quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê và bên thuê.
Hợp đồng thuê nhà, công trình xây dựng:
Tương tự như hợp đồng thuê mua, nhưng không có điều khoản về chuyển quyền sở hữu.
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất:
Thông tin về bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
Thông tin về thửa đất (vị trí, diện tích, mục đích sử dụng…).
Giá chuyển nhượng, phương thức thanh toán.
Thời gian bàn giao đất.
Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng.
Phương thức giải quyết tranh chấp.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh bất động sản:
Thông tin về các bên hợp tác.
Mục tiêu, phạm vi hợp tác.
Đóng góp vốn, tài sản của các bên.
Phân chia lợi nhuận, chịu lỗ.
Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Thời hạn hợp tác.
Phương thức giải quyết tranh chấp.
Mẫu hợp đồng:
Bộ Xây dựng ban hành các mẫu hợp đồng kinh doanh bất động sản để các bên tham khảo.
IV. Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản (Điều 11-18):
Điều kiện chuyển nhượng:
Dự án phải có quyết định chủ trương đầu tư, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.
Dự án không có tranh chấp, khiếu nại, tố cáo liên quan đến quyền sử dụng đất.
Chủ đầu tư chuyển nhượng không vi phạm pháp luật về đất đai, xây dựng, nhà ở, kinh doanh bất động sản.
Bên nhận chuyển nhượng phải có đủ năng lực tài chính, kinh nghiệm để tiếp tục thực hiện dự án.
Thẩm quyền quyết định:
Thủ tướng Chính phủ quyết định đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ.
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đối với các dự án còn lại.
Hồ sơ chuyển nhượng:
Văn bản đề nghị chuyển nhượng.
Hồ sơ pháp lý của dự án.
Hợp đồng chuyển nhượng.
Báo cáo tình hình thực hiện dự án.
Văn bản chứng minh năng lực tài chính của bên nhận chuyển nhượng.
Thủ tục chuyển nhượng:
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
Cơ quan có thẩm quyền thẩm định hồ sơ.
Cơ quan có thẩm quyền quyết định cho phép chuyển nhượng.
Các bên thực hiện thủ tục chuyển nhượng theo quy định của pháp luật.
V. Kinh doanh dịch vụ bất động sản (Điều 19-24):
Các loại hình dịch vụ:
Môi giới bất động sản.
Định giá bất động sản.
Quản lý bất động sản.
Tư vấn bất động sản.
Điều kiện kinh doanh dịch vụ:
Tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã (trừ trường hợp cá nhân hành nghề môi giới độc lập).
Người quản lý, điều hành doanh nghiệp phải có chứng chỉ hành nghề (đối với dịch vụ môi giới, định giá).
Có đủ cơ sở vật chất, kỹ thuật để đảm bảo hoạt động kinh doanh.
Quyền và nghĩa vụ của người kinh doanh dịch vụ:
Quyền được hưởng phí dịch vụ.
Nghĩa vụ cung cấp thông tin chính xác, trung thực về bất động sản.
Nghĩa vụ bảo mật thông tin của khách hàng.
Chịu trách nhiệm về chất lượng dịch vụ.
VI. Công khai thông tin về bất động sản đưa vào kinh doanh (Điều 25-26):
Nội dung công khai:
Thông tin về chủ đầu tư dự án.
Thông tin về dự án (vị trí, quy mô, tiến độ…).
Thông tin về bất động sản đưa vào kinh doanh (diện tích, giá bán, pháp lý…).
Thông tin về quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật.
Các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
Hình thức công khai:
Tại trụ sở của chủ đầu tư dự án.
Tại sàn giao dịch bất động sản (nếu có).
Trên trang thông tin điện tử của chủ đầu tư.
Trên phương tiện thông tin đại chúng.
VII. Hiệu lực thi hành:
Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2015.
Lưu ý quan trọng:
Nghị định này đã được sửa đổi, bổ sung bởi một số văn bản pháp luật khác. Do đó, khi áp dụng Nghị định, cần tham khảo các văn bản sửa đổi, bổ sung này để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Đây chỉ là tóm tắt các nội dung chính của Nghị định. Để có thông tin chi tiết và đầy đủ, bạn nên tham khảo trực tiếp văn bản Nghị định 76/2015/NĐ-CP.
Pháp luật về kinh doanh bất động sản có thể thay đổi, nên cần cập nhật thông tin thường xuyên.
Để tìm văn bản Nghị định 76/2015/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung (nếu có), bạn có thể tìm kiếm trên các trang web chính thức của Chính phủ, Bộ Xây dựng hoặc các trang web chuyên về pháp luật.
Nguồn: Việc làm TPHCM