hợp đồng kinh doanh bất động sản phải

Để một hợp đồng kinh doanh bất động sản được coi là chi tiết và đầy đủ, cần phải bao gồm các yếu tố sau:

1. Thông tin các bên:

Bên bán (Bên chuyển nhượng/Bên cho thuê):

Đối với cá nhân: Họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú, địa chỉ liên hệ, thông tin liên lạc (số điện thoại, email).
Đối với tổ chức: Tên công ty, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thông tin người đại diện theo pháp luật (họ tên, chức vụ, số CMND/CCCD), thông tin liên lạc.

Bên mua (Bên nhận chuyển nhượng/Bên thuê):

Tương tự như thông tin của Bên bán.

2. Mô tả chi tiết bất động sản:

Loại bất động sản:

Căn hộ, nhà ở riêng lẻ, đất nền, văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng, v.v.

Địa chỉ:

Số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.

Diện tích:

Diện tích đất (nếu có).
Diện tích xây dựng (nếu có).
Diện tích sử dụng.

Thông tin về giấy tờ pháp lý:

Số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ/Sổ hồng).
Ngày cấp, nơi cấp.
Mục đích sử dụng đất.
Thời hạn sử dụng đất.

Mô tả chi tiết hiện trạng:

Số tầng, số phòng, bố trí các phòng.
Nội thất (nếu có): Liệt kê chi tiết các thiết bị, đồ đạc đi kèm.
Tình trạng điện, nước, hệ thống thoát nước.
Các tiện ích khác (ví dụ: thang máy, hồ bơi, sân vườn).
Tình trạng sửa chữa, bảo trì.

Các hạn chế quyền sử dụng, quyền sở hữu (nếu có):

Ví dụ: đang thế chấp, bị tranh chấp, v.v.

3. Giá cả và phương thức thanh toán:

Giá bán/cho thuê:

Ghi rõ bằng số và bằng chữ, đơn vị tiền tệ.

Phương thức thanh toán:

Tiền mặt, chuyển khoản.
Thanh toán một lần hay nhiều lần.
Lịch thanh toán chi tiết: Số tiền, thời gian thanh toán cho từng đợt.
Điều khoản về đặt cọc (nếu có): Số tiền đặt cọc, thời hạn đặt cọc, xử lý tiền đặt cọc trong trường hợp vi phạm hợp đồng.

4. Quyền và nghĩa vụ của các bên:

Quyền và nghĩa vụ của Bên bán:

Cung cấp đầy đủ thông tin về bất động sản.
Đảm bảo bất động sản không có tranh chấp, không bị thế chấp.
Thực hiện thủ tục chuyển nhượng/cho thuê theo quy định của pháp luật.
Bàn giao bất động sản đúng thời hạn, đúng hiện trạng.
Chịu trách nhiệm về các vấn đề pháp lý liên quan đến bất động sản.

Quyền và nghĩa vụ của Bên mua:

Thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
Thực hiện thủ tục đăng ký quyền sở hữu/quyền sử dụng.
Sử dụng bất động sản đúng mục đích.
Chịu trách nhiệm về các chi phí liên quan đến việc chuyển nhượng/thuê (ví dụ: thuế, phí công chứng).

5. Thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng:

Thời gian:

Thời điểm bắt đầu có hiệu lực của hợp đồng.
Thời hạn thực hiện các nghĩa vụ (ví dụ: thời hạn thanh toán, thời hạn bàn giao).
Thời hạn của hợp đồng (đối với hợp đồng cho thuê).

Địa điểm:

Địa điểm ký kết hợp đồng.
Địa điểm bàn giao bất động sản.

6. Điều khoản về phạt vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại:

Quy định rõ các trường hợp được coi là vi phạm hợp đồng.
Mức phạt vi phạm hợp đồng đối với từng trường hợp.
Cách thức xác định và bồi thường thiệt hại.

7. Điều khoản về giải quyết tranh chấp:

Thương lượng, hòa giải.
Khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.

8. Các thỏa thuận khác:

Các thỏa thuận riêng giữa các bên, không trái với quy định của pháp luật.
Ví dụ: thỏa thuận về việc bảo trì, sửa chữa bất động sản (đối với hợp đồng cho thuê).

9. Điều khoản chung:

Số bản hợp đồng và giá trị pháp lý của từng bản.
Hiệu lực của hợp đồng.
Sửa đổi, bổ sung hợp đồng.

Lưu ý quan trọng:

Ngôn ngữ:

Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây hiểu nhầm.

Tính pháp lý:

Tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia bất động sản để đảm bảo hợp đồng tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Công chứng/chứng thực:

Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp bất động sản thường phải được công chứng hoặc chứng thực để có giá trị pháp lý.

Kiểm tra kỹ lưỡng:

Đọc kỹ từng điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.

Việc soạn thảo một hợp đồng kinh doanh bất động sản chi tiết và đầy đủ là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên và tránh phát sinh tranh chấp trong tương lai. Chúc bạn thành công!

Nguồn: Nhân viên bán hàng

Viết một bình luận