kinh doanh bất động sản tiếng anh là gì

Chắc chắn rồi, đây là một số cách diễn đạt về “kinh doanh bất động sản” trong tiếng Anh, với các sắc thái khác nhau:

Các cách diễn đạt phổ biến:

Real estate business:

Đây là cách diễn đạt chung và phổ biến nhất. Nó bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến mua, bán, cho thuê, quản lý và phát triển bất động sản.

Real estate industry:

Cách diễn đạt này nhấn mạnh đến lĩnh vực kinh tế tổng thể liên quan đến bất động sản.

Property business:

“Property” là một từ đồng nghĩa với “real estate,” nên cách diễn đạt này cũng tương tự như “real estate business.”

Các cách diễn đạt chi tiết hơn (tùy thuộc vào ngữ cảnh):

Real estate development:

Phát triển bất động sản (xây dựng dự án mới).

Real estate investment:

Đầu tư vào bất động sản.

Real estate brokerage:

Môi giới bất động sản (kết nối người mua và người bán).

Property management:

Quản lý bất động sản (cho thuê, bảo trì, v.v.).

Real estate sales:

Bán bất động sản.

Commercial real estate:

Bất động sản thương mại (văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng…).

Residential real estate:

Bất động sản nhà ở (nhà phố, căn hộ…).

Ví dụ sử dụng:

“He works in the

real estate business

.” (Anh ấy làm trong ngành kinh doanh bất động sản.)
“The

real estate industry

is booming in Vietnam.” (Ngành bất động sản đang bùng nổ ở Việt Nam.)
“They specialize in

commercial real estate

.” (Họ chuyên về bất động sản thương mại.)
“She runs a

property management

company.” (Cô ấy điều hành một công ty quản lý bất động sản.)

Bạn có thể chọn cách diễn đạt phù hợp nhất tùy thuộc vào ý bạn muốn truyền đạt.
Nguồn: #Viec_lam_Ho_Chi_Minh

Viết một bình luận