Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2006 là một văn bản pháp lý quan trọng, tạo khuôn khổ pháp lý cho các hoạt động kinh doanh bất động sản tại Việt Nam. Dưới đây là một bản tóm tắt chi tiết về các nội dung chính của luật này:
I. QUY ĐỊNH CHUNG (Chương I, Điều 1-7)
Phạm vi điều chỉnh:
Luật này quy định về kinh doanh bất động sản, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản và quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản.
Đối tượng áp dụng:
Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản; tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến kinh doanh bất động sản tại Việt Nam.
Giải thích từ ngữ:
Luật đưa ra định nghĩa rõ ràng về các thuật ngữ quan trọng như “kinh doanh bất động sản”, “dự án bất động sản”, “nhà ở”, “công trình xây dựng”,…
Nguyên tắc kinh doanh bất động sản:
Bình đẳng trước pháp luật.
Tự do thỏa thuận trên cơ sở tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
Trung thực, công khai, minh bạch.
Tuân thủ pháp luật.
Chính sách của Nhà nước về kinh doanh bất động sản:
Khuyến khích đầu tư, tạo điều kiện để thị trường bất động sản phát triển lành mạnh, bền vững.
II. KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN (Chương II, Điều 8-35)
Điều kiện của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản:
Phải là doanh nghiệp, hợp tác xã có đăng ký kinh doanh bất động sản.
Phải có đủ vốn pháp định (tùy thuộc vào loại hình kinh doanh).
Người quản lý, điều hành phải có trình độ chuyên môn phù hợp.
Các hình thức kinh doanh bất động sản:
Mua, bán, cho thuê, cho thuê mua bất động sản.
Kinh doanh dịch vụ bất động sản (môi giới, định giá, sàn giao dịch, tư vấn, quản lý).
Đầu tư tạo quỹ đất để xây dựng bất động sản để kinh doanh.
Quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản:
Quyền:
Kinh doanh bất động sản theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin cần thiết.
Thu phí dịch vụ.
Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
Nghĩa vụ:
Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
Cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về bất động sản.
Chịu trách nhiệm về chất lượng bất động sản.
Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra.
Quy định về mua bán nhà, công trình xây dựng:
Hợp đồng mua bán phải được lập thành văn bản và có công chứng, chứng thực (trừ một số trường hợp).
Quy định về thanh toán, bàn giao nhà, công trình xây dựng.
Quy định về bảo hành nhà, công trình xây dựng.
Quy định về cho thuê, cho thuê mua nhà, công trình xây dựng:
Hợp đồng cho thuê, cho thuê mua phải được lập thành văn bản.
Quy định về thời hạn thuê, giá thuê, quyền và nghĩa vụ của các bên.
Quy định về kinh doanh dịch vụ bất động sản:
Môi giới bất động sản: Điều kiện hành nghề, quyền và nghĩa vụ của người môi giới.
Định giá bất động sản: Yêu cầu về chứng chỉ, phương pháp định giá.
Sàn giao dịch bất động sản: Điều kiện hoạt động, quy trình giao dịch.
Tư vấn bất động sản: Phạm vi tư vấn, trách nhiệm của người tư vấn.
Quản lý bất động sản: Nội dung quản lý, quyền và nghĩa vụ của người quản lý.
Kinh doanh quyền sử dụng đất:
Quy định về điều kiện chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất.
Quy định về giá chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất.
III. KINH DOANH DỰ ÁN BẤT ĐỘNG SẢN (Chương III, Điều 36-47)
Điều kiện của dự án bất động sản đưa vào kinh doanh:
Có quyết định phê duyệt dự án của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Đã hoàn thành việc bồi thường, giải phóng mặt bằng.
Đã hoàn thành việc xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
Đã được nghiệm thu theo quy định.
Trách nhiệm của chủ đầu tư dự án bất động sản:
Thực hiện dự án theo đúng quy hoạch, tiến độ.
Đảm bảo chất lượng công trình.
Bàn giao nhà, công trình đúng thời hạn.
Thực hiện các nghĩa vụ tài chính với Nhà nước.
Quyền của khách hàng mua nhà, công trình xây dựng trong dự án:
Được cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về dự án.
Được nhận nhà, công trình đúng thời hạn, chất lượng.
Được quyền sở hữu nhà, công trình theo quy định của pháp luật.
Hợp đồng mua bán nhà, công trình xây dựng hình thành trong tương lai:
Phải có bảo lãnh của ngân hàng đối với nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư.
Quy định về thanh toán, bàn giao, chấm dứt hợp đồng.
IV. QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN (Chương IV, Điều 48-52)
Nội dung quản lý nhà nước:
Xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
Quy hoạch, kế hoạch phát triển thị trường bất động sản.
Cấp phép hoạt động kinh doanh bất động sản.
Kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm.
Giải quyết tranh chấp.
Trách nhiệm của các cơ quan nhà nước:
Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản.
Bộ Xây dựng chịu trách nhiệm trước Chính phủ về quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản.
Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện quản lý nhà nước về kinh doanh bất động sản tại địa phương.
V. ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH (Chương V, Điều 53-54)
Hiệu lực thi hành:
Luật này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2007.
Hướng dẫn thi hành:
Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật này.
Lưu ý:
Luật Kinh doanh Bất động sản 2006 đã được sửa đổi, bổ sung nhiều lần, đặc biệt là bởi Luật số 66/2014/QH13 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhà ở và Luật Kinh doanh bất động sản. Vì vậy, để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên tham khảo văn bản hợp nhất mới nhất của Luật Kinh doanh Bất động sản.
Hy vọng bản tóm tắt chi tiết này hữu ích cho bạn!
Nguồn: Việc làm TPHCM