mẫu hợp đồng hợp tác kinh doanh bất động sản

Chào bạn,

Để giúp bạn có một mẫu hợp đồng hợp tác kinh doanh bất động sản chi tiết, tôi sẽ cung cấp một bản phác thảo chi tiết với các điều khoản quan trọng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng đây chỉ là một mẫu tham khảo. Để đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với tình hình cụ thể của bạn, hãy tìm đến luật sư để được tư vấn và soạn thảo hợp đồng chính thức.

HỢP ĐỒNG HỢP TÁC KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

Số:

[Số hợp đồng]

Ngày:

[Ngày ký kết]

Địa điểm:

[Địa điểm ký kết]

Căn cứ:

Luật Đầu tư năm 2020
Luật Doanh nghiệp năm 2020
Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014
Bộ Luật Dân sự năm 2015
Các văn bản pháp luật khác có liên quan

Các Bên Tham Gia:

Bên A: [Tên Bên A]

Địa chỉ:

[Địa chỉ trụ sở chính]

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư số:

[Số giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]

Mã số thuế:

[Mã số thuế]

Người đại diện:

[Họ và tên]

Chức vụ:

[Chức vụ]

(Sau đây gọi tắt là “Bên A”)

Bên B: [Tên Bên B]

Địa chỉ:

[Địa chỉ trụ sở chính]

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư số:

[Số giấy chứng nhận] do [Cơ quan cấp] cấp ngày [Ngày cấp]

Mã số thuế:

[Mã số thuế]

Người đại diện:

[Họ và tên]

Chức vụ:

[Chức vụ]

(Sau đây gọi tắt là “Bên B”)

(Có thể có thêm Bên C, Bên D, v.v. nếu có nhiều hơn hai bên hợp tác)

Điều 1: Mục Đích Hợp Tác

1. Hai Bên thống nhất hợp tác kinh doanh bất động sản với mục đích:
[Mục tiêu cụ thể của việc hợp tác, ví dụ: Đầu tư xây dựng và kinh doanh dự án khu dân cư, Mua bán, cho thuê bất động sản, Phát triển dự án bất động sản nghỉ dưỡng, v.v.]
2. Dự án hợp tác kinh doanh:

Tên dự án:

[Tên dự án (nếu có)]

Địa điểm thực hiện dự án:

[Địa chỉ cụ thể của bất động sản/dự án]

Quy mô dự án:

[Diện tích đất, số lượng sản phẩm (căn hộ, nhà phố, biệt thự, v.v.), các hạng mục công trình, v.v.]

Tổng vốn đầu tư dự kiến:

[Số tiền bằng số và bằng chữ]

Thời gian thực hiện dự án:

[Từ ngày… tháng… năm… đến ngày… tháng… năm…]

Điều 2: Phạm Vi Hợp Tác

1. Các Bên thống nhất cùng nhau thực hiện các công việc sau:
[Liệt kê chi tiết các công việc mà mỗi bên sẽ thực hiện, ví dụ:
Bên A chịu trách nhiệm: Nghiên cứu thị trường, lập dự án đầu tư, xin giấy phép xây dựng, huy động vốn (nếu có thỏa thuận),…
Bên B chịu trách nhiệm: Quản lý dự án, thi công xây dựng, marketing và bán hàng, quản lý vận hành (nếu có thỏa thuận),…]
2. Phân công trách nhiệm cụ thể:
[Mô tả chi tiết trách nhiệm của từng bên trong từng giai đoạn của dự án. Cần nêu rõ ai chịu trách nhiệm chính, ai phối hợp, thời hạn hoàn thành công việc,…]

Điều 3: Vốn Đầu Tư và Phương Thức Góp Vốn

1. Tổng vốn đầu tư của dự án là: [Số tiền bằng số và bằng chữ]
2. Phương thức góp vốn:

Bên A góp:

[Số tiền/Tài sản (nếu có) bằng số và bằng chữ] tương ứng với [Tỷ lệ %] tổng vốn đầu tư.
[Mô tả chi tiết về tài sản góp vốn (nếu có): Loại tài sản, giá trị, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu,…]

Bên B góp:

[Số tiền/Tài sản (nếu có) bằng số và bằng chữ] tương ứng với [Tỷ lệ %] tổng vốn đầu tư.
[Mô tả chi tiết về tài sản góp vốn (nếu có): Loại tài sản, giá trị, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu,…]
3. Thời hạn góp vốn:
[Quy định cụ thể về thời gian, tiến độ góp vốn của từng bên. Ví dụ: Góp vốn thành nhiều đợt, mỗi đợt vào thời điểm nào, số tiền là bao nhiêu,…]
4. Việc góp vốn phải được thực hiện bằng [Hình thức thanh toán: tiền mặt, chuyển khoản,…] vào tài khoản sau:

Tài khoản chung (nếu có):

Tên tài khoản:

[Tên tài khoản]

Số tài khoản:

[Số tài khoản]

Tại Ngân hàng:

[Tên ngân hàng]

Chi nhánh:

[Chi nhánh ngân hàng]

Hoặc tài khoản riêng của từng bên (nếu góp bằng tài sản):

[Thông tin tài khoản của Bên A]
[Thông tin tài khoản của Bên B]
5. Trong trường hợp một Bên không góp đủ vốn theo thời hạn quy định, Bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm [Nêu rõ các hình thức xử lý vi phạm, ví dụ: bồi thường thiệt hại, giảm tỷ lệ lợi nhuận, mất quyền tham gia vào dự án, v.v.]

Điều 4: Phân Chia Lợi Nhuận và Chịu Rủi Ro

1. Lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh bất động sản sẽ được phân chia theo tỷ lệ:

Bên A:

[Tỷ lệ %]

Bên B:

[Tỷ lệ %]
2. Nguyên tắc phân chia lợi nhuận:
[Mô tả chi tiết quy trình phân chia lợi nhuận, ví dụ: Sau khi trừ đi các chi phí hợp lý, lợi nhuận còn lại sẽ được phân chia theo tỷ lệ đã thỏa thuận. Việc phân chia lợi nhuận sẽ được thực hiện định kỳ (hàng tháng, quý, năm) sau khi có báo cáo tài chính được các Bên thống nhất.]
3. Rủi ro và thua lỗ phát sinh trong quá trình kinh doanh sẽ được các Bên cùng nhau gánh chịu theo tỷ lệ góp vốn.
4. Trong trường hợp một Bên tự ý thực hiện các hoạt động kinh doanh gây thiệt hại cho dự án, Bên đó phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh.

Điều 5: Quản Lý và Điều Hành Dự Án

1. Các Bên thống nhất thành lập [Tên Ban Quản Lý/Hội Đồng Quản Lý (nếu có)] để quản lý và điều hành dự án.
2. Cơ cấu tổ chức và hoạt động của [Ban Quản Lý/Hội Đồng Quản Lý]:
[Quy định rõ số lượng thành viên, thành phần tham gia, quyền hạn và trách nhiệm của từng thành viên, quy chế hoạt động, v.v.]
3. [Nếu không thành lập Ban Quản Lý/Hội Đồng Quản Lý]: Các Bên cử người đại diện để tham gia vào việc quản lý và điều hành dự án.

Bên A cử:

[Họ và tên, chức vụ]

Bên B cử:

[Họ và tên, chức vụ]
4. Quyền hạn và trách nhiệm của người đại diện:
[Mô tả chi tiết quyền hạn và trách nhiệm của người đại diện của mỗi bên trong việc quản lý và điều hành dự án. Ví dụ: Đại diện cho Bên mình trong các cuộc họp, ký kết các hợp đồng, giám sát tiến độ thực hiện dự án, báo cáo tình hình hoạt động cho Bên mình, v.v.]
5. Các quyết định quan trọng liên quan đến dự án (ví dụ: thay đổi quy mô dự án, điều chỉnh vốn đầu tư, lựa chọn nhà thầu, v.v.) phải được sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các Bên.

Điều 6: Quyền và Nghĩa Vụ của Các Bên

1. Quyền của Bên A:

[Liệt kê chi tiết các quyền của Bên A, ví dụ: Được hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ đã thỏa thuận, được kiểm tra, giám sát tình hình hoạt động của dự án, được yêu cầu cung cấp thông tin liên quan đến dự án, được tham gia vào việc quản lý và điều hành dự án, v.v.]

2. Nghĩa vụ của Bên A:

[Liệt kê chi tiết các nghĩa vụ của Bên A, ví dụ: Góp vốn đầy đủ và đúng hạn, thực hiện đúng các công việc đã được phân công, tuân thủ các quy định của pháp luật và của Hợp đồng, phối hợp với Bên B để thực hiện dự án, v.v.]

3. Quyền và nghĩa vụ của Bên B:

[Tương tự như Bên A, liệt kê chi tiết quyền và nghĩa vụ của Bên B.]

4. Quyền và nghĩa vụ của các Bên khác (nếu có):

[Nếu có nhiều hơn hai bên, cần liệt kê rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên.]

Điều 7: Bảo Mật Thông Tin

1. Các Bên cam kết bảo mật các thông tin liên quan đến dự án, bao gồm: thông tin về khách hàng, đối tác, thông tin tài chính, thông tin về quy trình kinh doanh, bí mật công nghệ, v.v.
2. Thời hạn bảo mật thông tin: [Nêu rõ thời gian bảo mật thông tin, ví dụ: Trong thời gian thực hiện Hợp đồng và trong vòng [Số năm] năm sau khi Hợp đồng chấm dứt.]
3. Trong trường hợp một Bên vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin, Bên đó phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh cho các Bên còn lại.

Điều 8: Giải Quyết Tranh Chấp

1. Trong quá trình thực hiện Hợp đồng, nếu có phát sinh tranh chấp, các Bên sẽ cùng nhau thương lượng giải quyết trên tinh thần hợp tác và thiện chí.
2. Trong trường hợp không thể giải quyết bằng thương lượng, các Bên có quyền đưa vụ việc ra [Tòa án có thẩm quyền/Trung tâm trọng tài] để giải quyết theo quy định của pháp luật.
3. Phán quyết của [Tòa án/Trung tâm trọng tài] là chung thẩm và có giá trị ràng buộc đối với tất cả các Bên.

Điều 9: Điều Khoản Bất Khả Kháng

1. Sự kiện bất khả kháng là sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước được và không thể khắc phục được, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép. Các sự kiện bất khả kháng bao gồm: thiên tai (lũ lụt, động đất, bão, v.v.), hỏa hoạn, chiến tranh, đình công, thay đổi chính sách pháp luật của Nhà nước, v.v.
2. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, Bên bị ảnh hưởng phải thông báo ngay lập tức cho các Bên còn lại bằng văn bản về sự kiện đó và các biện pháp khắc phục (nếu có).
3. Các Bên sẽ cùng nhau bàn bạc và thống nhất về việc điều chỉnh hoặc gia hạn thời gian thực hiện Hợp đồng, hoặc chấm dứt Hợp đồng tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của sự kiện bất khả kháng.

Điều 10: Chấm Dứt Hợp Đồng

1. Hợp đồng này sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau:
Dự án đã hoàn thành và các Bên đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình.
Các Bên thỏa thuận chấm dứt Hợp đồng bằng văn bản.
Một Bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng và không khắc phục trong thời hạn quy định.
Xảy ra sự kiện bất khả kháng kéo dài quá [Thời gian] mà các Bên không thể khắc phục được.
Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.
2. Khi Hợp đồng chấm dứt, các Bên sẽ tiến hành thanh lý Hợp đồng theo quy định của pháp luật.

Điều 11: Điều Khoản Chung

1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
2. Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng phải được lập thành văn bản và có chữ ký của tất cả các Bên.
3. Hợp đồng này được lập thành [Số lượng] bản, mỗi Bên giữ [Số lượng] bản có giá trị pháp lý như nhau.

Các Phụ Lục Kèm Theo (nếu có):

[Liệt kê các phụ lục kèm theo, ví dụ: Phụ lục về phương án kinh doanh, Phụ lục về tiến độ thực hiện dự án, Phụ lục về danh mục tài sản góp vốn, v.v.]

ĐẠI DIỆN BÊN A

[Chữ ký, họ tên, chức vụ]

ĐẠI DIỆN BÊN B

[Chữ ký, họ tên, chức vụ]

Lưu ý quan trọng:

Tính pháp lý:

Đây chỉ là mẫu tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với tình hình cụ thể của bạn.

Tính cụ thể:

Cần điền đầy đủ và chính xác thông tin vào các chỗ trống.

Đàm phán:

Tất cả các điều khoản trong hợp đồng cần được các bên đàm phán kỹ lưỡng và thống nhất.

Phụ lục:

Các phụ lục kèm theo hợp đồng là một phần không thể thiếu và có giá trị pháp lý như hợp đồng chính.

Công chứng/chứng thực:

Nên công chứng hoặc chứng thực hợp đồng để tăng tính pháp lý.

Chúc bạn thành công!

Nguồn: #Viec_lam_ban_hang

Viết một bình luận